Lịch kiểm tra giữa kì 1, năm học 2024-2025
Ngày kiểm tra | Môn | Thời lượng | Tập trung học sinh | Tính giờ làm bài | Hết giờ làm bài |
Thứ sáu 01/11/2024 |
Ngữ văn 10,11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 |
Tin học 12 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 | |
Tin học chuyên 12 | 60 phút | 7g15 | 7g30 | 8g30 | |
Tin học 10,11 | 45 phút | 9g15 | 9g30 | 10g15 | |
Ngữ văn 12 | 90 phút | 9g15 | 9g30 | 11g00 | |
Ngữ văn chuyên 12 | 90 phút | 9g15 | 9g30 | 11g00 | |
Thứ bảy 02/11/2024 |
Tiếng Anh 10,11 | 60 phút | 7g15 | 7g30 | 8g30 |
Hóa học 12 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 | |
Hóa học chuyên 12 | 60 phút | 7g15 | 7g30 | 8g30 | |
Hóa học 10,11 | 45 phút | 8g45 | 9g00 | 9g45 | |
Tiếng Anh 12 | 60 phút | 8g45 | 9g00 | 10g00 | |
Tiếng Anh chuyên 12 | 60 phút | 8g45 | 9g00 | 10g00 | |
Thứ hai 04/11/2024 |
Môn chuyên 10,11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 |
Tiếng Pháp 11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 | |
Công nghệ 12 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 | |
Công nghệ 10,11 | 45 phút | 9g30 | 9g45 | 10g30 | |
Thứ ba 05/11/2024 |
Lịch sử 10,11 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 |
Vật lí 12 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 | |
Vật lí chuyên 12 | 60 phút | 7g15 | 7g30 | 8g30 | |
Vật lý 10,11 | 45 phút | 8g45 | 9g00 | 9g45 | |
Lịch sử 12 | 45 phút | 8g45 | 9g00 | 9g45 | |
Lịch sử chuyên 12 | 60 phút | 8g45 | 9g00 | 10g00 | |
Thứ tư 06/11/2024 |
Toán 10,11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 |
Địa lí 12 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 | |
Địa lí chuyên 12 | 60 phút | 7g15 | 7g30 | 8g30 | |
Địa lí 10,11 | 45 phút | 9g15 | 9g30 | 10g15 | |
Toán 12 | 90 phút | 9g15 | 9g30 | 11g00 | |
Toán chuyên 12 | 90 phút | 9g15 | 9g30 | 11g00 | |
Thứ năm 07/11/2024 |
GDKT&PL 10,11 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 |
Tin học chuyên 11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 | |
Sinh học 12 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 | |
Sinh học chuyên 12 | 60 phút | 7g15 | 7g30 | 8g30 | |
Sinh học 10,11 | 45 phút | 8g45 | 9g00 | 9g45 | |
GDKT&PL 12 | 45 phút | 8g45 | 9g00 | 9g45 | |
Tiếng Pháp 12 | 60 phút | 8g45 | 9g00 | 10g00 |