Lịch kiểm tra Cuối kì 2 - Khối 12
Ngày kiểm tra | Buổi | Môn | Thời gian làm bài | Thời gian | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tập trung học sinh | Thời gian mở đề | Thời gian tính giờ làm bài | Thời gian kết thúc làm bài | ||||
17/4/2025 (Thứ Năm) |
Sáng | Ngữ văn | 90 phút | 7g15 | 7g25 | 7g30 | 9g00 |
Sáng | Công nghệ | 45 phút | 9g15 | 9g30 | 9g40 | 10g25 | |
Chiều | Toán | 90 phút | 13g45 | 13g55 | 14g00 | 15g30 | |
18/4/2025 (Thứ Sáu) |
Sáng | Vật lí | 45 phút | 7g45 | 8g00 | 8g10 | 8g55 |
Sáng | Lịch sử | 45 phút | 8g45 | 9g00 | 9g10 | 9g55 | |
Chiều | Hóa học | 45 phút | 13g45 | 14g00 | 14g10 | 14g55 | |
Chiều | Địa lí | 45 phút | 15g15 | 15g30 | 15g40 | 16g25 | |
19/4/2025 (Thứ Bảy) |
Sáng | Sinh học | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 7g40 | 8g25 |
Sáng | Giáo dục KT&PL | 45 phút | 8g45 | 9g00 | 9g10 | 9g55 | |
Chiều | Ngoại ngữ | 60 phút | 13g45 | 14g00 | 14g10 | 15g10 | |
Chiều | Tin học | 45 phút | 15g15 | 15g30 | 15g40 | 16g25 | |
19/4/2025 (Thứ Bảy) |
Chiều | Tiếng Anh 12P | 60 phút | 15g15 | 15g30 | 15g40 | 16g40 |