Lịch kiểm tra cuối kì 2, năm học 2024-2025 dành cho Khối 10, 11
Ngày kiểm tra | Buổi | Môn | Thời lượng | Tập trung học sinh | Tính giờ làm bài | Hết giờ làm bài |
---|---|---|---|---|---|---|
05/5/2025 (Thứ Hai) |
Sáng | Môn chuyên 10,11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 |
Tiếng Pháp 10,11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 | ||
Giáo dục KT&PL 10,11 | 45 phút | 9g30 | 9g45 | 10g30 | ||
Công nghệ 11 | 45 phút | 9g30 | 9g45 | 10g30 | ||
06/5/2025 (Thứ Ba) |
Sáng | Ngữ văn 10,11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 |
Vật lí 10,11 | 45 phút | 9g30 | 9g45 | 10g30 | ||
07/5/2025 (Thứ Tư) |
Sáng | Toán 10,11 | 90 phút | 7g15 | 7g30 | 9g00 |
Tin học 10,11 Công nghệ 10 |
45 phút | 9g30 | 9g45 | 10g30 | ||
08/5/2025 (Thứ Năm) |
Sáng | Tiếng Anh 10 Hóa học 11 |
60 phút 45 phút |
7g15 | 7g30 | 8g30 8g15 |
Tiếng Anh 11 Hóa học 10 |
60 phút 45 phút |
9g00 | 9g15 | 10g15 10g00 |
||
09/5/2025 (Thứ Sáu) |
Sáng | Lịch sử 10 Sinh học 11 |
45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 |
Lịch sử 11 Sinh học 10 |
45 phút | 9g00 | 9g15 | 10g00 | ||
10/5/2025 (Thứ Bảy) |
Sáng | Địa lí 10,11 | 45 phút | 7g15 | 7g30 | 8g15 |